tôm hùm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tôm hùm+ noun
- lobster
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tôm hùm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tôm hùm":
thám hiểm thâm hiểm tôm hùm - Những từ có chứa "tôm hùm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
crawdad lobster saxifrage cycliophora lobstering lobster-pot metameric erigeron stone-break ecrevisse more...
Lượt xem: 474